Có 1 kết quả:
修好 xiū hǎo ㄒㄧㄡ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair (sth broken)
(2) to restore (sth damaged)
(3) to establish friendly relations with
(4) (literary) to do meritorious deeds
(2) to restore (sth damaged)
(3) to establish friendly relations with
(4) (literary) to do meritorious deeds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0